Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小島嶼開発途上国
開発途上国 かいはつとじょうこく
nước đang phát triển
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
島嶼国 とうしょこく
quốc đảo
発展途上国 はってんとじょうこく
các nước đang phát triển
島嶼 とうしょ
đảo
後発発展途上国 こうはつはってんとじょうこく
tối thiểu phát triển giữa những nước đang phát triển
途上国 とじょうこく
nước đang phát triển