Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小島慶四郎
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
小島 こじま しょうとう おじま
hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
島四国 しましこく
small-scale version of the 88 temples of Shikoku (i.e. on Awaji Island)