Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
小男 こおとこ
người có vóc dáng nhỏ; bé trai; người đàn ông íck kỷ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.