Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
航空基地 こうくうきち
căn cứ không quân
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.