Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小幡小平次
小平次元 こだいらじげん
kích thước kodaira
(-)平小ねじ (たいらしょうねじ-)たいらしょうねじ
(-) vít nhỏ phẳng.
小 お こ しょう ぐゎー
nhỏ, mục nhỏ
小者小者 こもの
người hầu; đầy tớ
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn
小袋と小娘 こぶくろとこむすめ
small bag and young woman
小い しょうい
chính nhỏ (hơi có ý xấu)