Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小張
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
拡張小型デバイスインタフェース かくちょうこがたデバイスインタフェース
giao diện thiết bị nhỏ được nâng cấp
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
小 お こ しょう ぐゎー
nhỏ, mục nhỏ
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng
縄張 なわばり
sự phân chia ranh giới.
出張 しゅっちょう
chuyến đi kinh doanh