Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小形満
小満 しょうまん
tiết đầy hạt
小形 こがた
nhỏ xíu, tí hon, bé tí
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
満期手形 まんきてがた
chứng khoán đến hạn, hối phiếu đến ngày đáo hạn
小形ペンギン こがたペンギン コガタペンギン
chim cánh cụt nhỏ
小鍬形 こくわがた コクワガタ
bọ cánh cứng nhỏ
小判形 こばんがた
hình bầu dục; hình elip; hình thuôn dài
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với