Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小手術
しょうしゅじゅつ
minor surgery, minor operation
手術 しゅじゅつ
mổ; sự phẫu thuật
最小侵襲手術 さいしょーしんしゅーしゅじゅつ
phẫu thuật xâm lấn tối thiểu
小手 こて
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
セカンドルック手術 セカンドルックしゅじゅつ
phẫu thuật second-look
アルテマイヤー手術 アルテマイヤーしゅじゅつ
phẫu thuật altemeier
「TIỂU THỦ THUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích