小手術
しょうしゅじゅつ「TIỂU THỦ THUẬT」
Tiểu phẫu
☆ Danh từ
Minor surgery, minor operation

小手術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小手術
手術 しゅじゅつ
mổ; sự phẫu thuật
最小侵襲手術 さいしょーしんしゅーしゅじゅつ
phẫu thuật xâm lấn tối thiểu
小手 こて
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
セカンドルック手術 セカンドルックしゅじゅつ
phẫu thuật second-look
アルテマイヤー手術 アルテマイヤーしゅじゅつ
phẫu thuật altemeier