Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小手返し
こてがえし
kỹ thuật của aikido
小返り こがえり
inclined plane
小手 こて
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
高手小手 たかてこて
giáp giới những bàn tay và những cánh tay
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
小手毬 こでまり
hoa tiểu túc cầu
「TIỂU THỦ PHẢN」
Đăng nhập để xem giải thích