Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小手指台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
小指 こゆび
ngón tay út; ngón út.
手指 てゆび しゅし
sờ nắn
小手 こて
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
指小辞 ししょうじ
hậu tố chỉ sự nhỏ bé hoặc thân mật (được thêm vào từ để biểu thị ý nghĩa "nhỏ hơn" hoặc thể hiện sự thân thiện, đáng yêu) (diminutive)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao