Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小指球筋
球筋 たますじ
course of a hit ball (golf, tennis, etc.)
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
小筋 こすじ
Khuông nhạc
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
小指 こゆび
ngón tay út; ngón út.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
小腰筋 しょうようきん
cơ thắt lưng bé