球筋
たますじ「CẦU CÂN」
Course of a hit ball (golf, tennis, etc.)
☆ Danh từ
Ném bóng

球筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 球筋
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
三筋琉球雀鯛 みすじりゅうきゅうすずめだい ミスジリュウキュウスズメダイ
Dascyllus aruanus, thường được gọi là cá thia đuôi trắng. Ở Việt Nam, loài này có tên gọi là cá thia đồng tiền sọc.
筋 すじ スジ きん
gân.
球 きゅう たま
banh
筋者 すじもの すじもん
yakuza