Các từ liên quan tới 小春 (アコーディオン奏者)
奏者 そうしゃ
nhạc công; người (bộ) chơi
アコーディオン アコーデオン アコーディアン アコーディオン
đàn ac-cooc-đê-ông; đàn accoóc
小春 こはる
tháng mười âm lịch
バイオリン奏者 バイオリンそうしゃ
người chơi vĩ cầm
独奏者 どくそうしゃ
người diễn đơn, người đơn ca
伴奏者 ばんそうしゃ
người đệm (nhạc, đàn)
演奏者 えんそうしゃ
nhạc công.
吹奏者 すいそうしゃ
người (bộ) chơi (của) một dụng cụ gió