薄暗がり
うすくらがり「BẠC ÁM」
Tối mờ mờ
Tối màu
☆ Danh từ
Lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem

薄暗がり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄暗がり
薄暗い うすぐらい
hơi âm u; không sáng lắm
暗がり くらがり
bóng tối; chỗ tối
薄い暗い うすいくらい
Âm u
木暗がり こくらがり
darkness under the trees, dark place under the trees
手暗がり てくらがり
bóng tay (khi làm việc dưới đèn)
小暗がり こくらがり
dimness, dimly lit place
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
薄曇り うすぐもり
bóng râm nhạt; hơi có mây