手暗がり
てくらがり「THỦ ÁM」
☆ Danh từ
Bóng tay (khi làm việc dưới đèn)

手暗がり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手暗がり
暗がり くらがり
bóng tối; chỗ tối
木暗がり こくらがり
darkness under the trees, dark place under the trees
薄暗がり うすくらがり
Lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem
小暗がり こくらがり
dimness, dimly lit place
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)