Các từ liên quan tới 小杉五郎右衛門 (11代)
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
小杉 こすぎ
small cedar
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
神代杉 じんだいすぎ
tiếng nhật lignitized cây thông tuyết
五代 ごだい
Five Dynasties (of Chinese history)
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).