Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小杉隆
小杉 こすぎ
cây tuyết tùng nhỏ
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆運 りゅううん
thịnh vượng, may mắn