Các từ liên quan tới 小松島市立千代小学校
小学校 しょうがっこう
tiểu học
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở
小松 こまつ
cây thông nhỏ
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
小島 こじま しょうとう おじま
hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
小千鳥 こちどり コチドリ
chim choi choi sông
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt