Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小松政夫
小松 こまつ
cây thông nhỏ
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
小政党 しょうせいとう
small political party
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫 おっと
chồng