Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小松未歩
小松 こまつ
cây thông nhỏ
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone