Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小松武平
小松 こまつ
cây thông nhỏ
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
武装平和 ぶそうへいわ
vũ trang hoà bình
武侠小説 ぶきょうしょうせつ
tiểu thuyết võ hiệp.
小型武器 こがたぶき
small arms, light weapons
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)