Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小松純也
小松 こまつ
cây thông nhỏ
純小数 じゅんしょうすう
số thập phân có phần nguyên bằng 0
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)
純循環小数 じゅんじゅんかんしょうすう
số thập phân tuần hoàn
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá