Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小松辰雄
雄松 おまつ
màu đen héo hon
小松 こまつ
cây thông nhỏ
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)
壬辰 みずのえたつ じんしん
năm Nhâm Thìn
辰年 たつどし たつねん
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long