Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小さ ちいさ
nhỏ; nhỏ bé; nhỏ xíu
より小さい よりちいさい
nhỏ hơn, ít hơn
一回り小さ ひとまわりちいさ
kích thước nhỏ
林 はやし りん
rừng thưa
一回り小さい ひとまわりちいさい
nhỏ hơn 1 size
一回り小さな ひとまわりちいさな
sự nhỏ hơn 1 size
小さじ こさじ
muỗng trà
小さな ちいさな
nhỏ