Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林ひろみ
小止み こやみ おやみ
lull (e.g. in the rain), break
小包み こづつみ
gói bọc; bưu kiện.
小刻み こきざみ
sự chạm khắc từng chút
warped mind
yếu đuối; ẻo lả; mỏng mảnh; dễ vỡ.
小児まひ しょうにまひ
bệnh tê liệt ở trẻ con.
林 はやし りん
rừng thưa
sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự, vẻ khó chịu; vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt, cau mày, nhăn mặt, không bằng lòng, không đồng ý, không tán thành, có vẻ buồn thảm