Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
小論 しょうろん
mục (bài báo) ngắn; một có sở hữu mục (bài báo)
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
倫理理論 りんりりろん
luân lý học