小論
しょうろん「TIỂU LUẬN」
☆ Danh từ
Mục (bài báo) ngắn; một có sở hữu mục (bài báo)

小論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小論
小論文 しょうろんぶん
bài tiểu luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
システム論 システムろん
học thuyết hệ thống
論書 ろんしょ
sách giáo khoa luận phật giáo (có giải thích kinh thánh)
社論 しゃろん
official editorial viewpoint of a newspaper
與論 あたえろん
dư luận, công luận
余論 よろん
một văn bản được thêm vào để bổ sung cho văn bản hiện hành