jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳醸 かじょう
sake ngọt; rượu nho tốt
佳篇 かへん けいへん
tuyệt tác, tác phẩm xuất chúng (thơ ca, tiểu thuyết...)
佳賞 けいしょう
sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương