Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林元治
元治 げんじ
Genji era (1864.2.20-1865.4.7)
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
小三元 しょうさんげん
Tiểu Tam Nguyên
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
小平次元 こだいらじげん
kích thước kodaira
小長元坊 こちょうげんぼう コチョウゲンボウ
merlin (Falco columbarius), pigeon hawk
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu