Các từ liên quan tới 小林勝 (小説家)
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
小食家 しょうしょくか
người ăn ít
猟奇小説 りょうきしょうせつ
tiểu thuyết kỳ quái
成長小説 せいちょうしょうせつ
Tiểu thuyết giáo dục, một thể loại văn học tập trung vào sự phát triển tâm lý và đạo đức của nhân vật chính từ tuổi trẻ đến tuổi trưởng thành