Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林岩魚
岩魚 いわな
(động vật học) giống cá hồi chấm hồng
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
魚付林 うおつきりん
rừng nuôi cá, rừng ven sông hoặc ven biển khuyến khích cá sinh sản
小魚 こざかな こさかな
mòi.
アルプス岩魚 アルプスいわな アルプスイワナ
cá hồi Bắc Cực, cá hồi chấm Bắc Cực
北極岩魚 ほっきょくいわな ホッキョクイワナ
arctic char (Salvelinus alpinus)
宮部岩魚 みやべいわな ミヤベイワナ
Miyabe charr (Salvelinus malma miyabei)
干し小魚 ほしこさかな
cá khô vụn.