Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
林政 りんせい
quản lý rừng
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
小政党 しょうせいとう
small political party
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫 おっと
chồng
林 はやし りん
rừng thưa
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
夫々 おっと々