林政
りんせい「LÂM CHÁNH」
☆ Danh từ
Quản lý rừng

林政 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 林政
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
林 はやし りん
rừng thưa
政 まつりごと せい
sự thống trị; sự cai trị; chính quyền
林内 りんない
nội vụ (của) một rừng hoặc cây gỗ
深林 しんりん
rừng sâu
林間 りんかん
trong rừng, giữa rừng
樹林 じゅりん
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
桂林 けいりん かつらりん
rừng quế; khu rừng đẹp