Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林政広
林政 りんせい
quản lý rừng
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
小政党 しょうせいとう
small political party
広葉樹林 こうようじゅりん
rừng lá rộng
広小路 ひろこうじ
đường phố chính; đường phố lớn (rộng)
広域行政 こういきぎょうせい
broader-based local government
広頭小蛾 ひろずこが ヒロズコガ
tineid (any moth of family Tineidae)