Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温帯林 おんたいりん
rừng ôn hòa
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
林 はやし りん
rừng thưa
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
林内 りんない
nội vụ (của) một rừng hoặc cây gỗ
深林 しんりん
rừng sâu
林間 りんかん
trong rừng, giữa rừng
樹林 じゅりん
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng