Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温帯林 おんたいりん
rừng ôn hòa
林 はやし りん
rừng thưa
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
林内 りんない
nội vụ (của) một rừng hoặc cây gỗ
少林 しょうはやし
shaolin (ở trung quốc)
深林 しんりん
rừng sâu
伯林 ベルリン はくりん
berlin