Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言語学者 げんごがくしゃ
người biết nhiều thứ tiếng
片言英語 かたことえいご
tiếng Anh bặp bẹ
英語話者 えいごわしゃ
người nói tiếng Anh
語学/言語 ごがく/げんご
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học
英語学習 えいごがくしゅう
việc học tiếng Anh
英語学科 えいごがっか
khoa tiếng Anh
語学者 ごがくしゃ
nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng