Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林行雄
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
小旅行 しょうりょこう
chuyến du lịch ngắn ngày
小行列 しょうぎょうれつ
ma trận con
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
小雨決行 しょううけっこう
vẫn tiếp tục nếu mưa nhỏ ( thường thấy trong bản thông báo...)
小行列式 しょうぎょうれつしき
định thức con