Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân
林家 りんか
family working in the forest industry, forestry family
女性実業家 じょせいじつぎょうか
nữ doanh nhân
林業 りんぎょう
lâm nghiệp.
実家 じっか
nhà bố mẹ đẻ; quê hương, quê quán
実業 じつぎょう
thực nghiệp.
家業 かぎょう
gia nghiệp.
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ