Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検見 けみ けんみ
Edo period inspection of rice plants
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
小見出し こみだし
tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ
検査用見本 けんさようみほん
mẫu xét nghiệm.