検見
けみ けんみ「KIỂM KIẾN」
☆ Danh từ
Edo period inspection of rice plants

検見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検見
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
検査用見本 けんさようみほん
mẫu xét nghiệm.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
検眼鏡検査 けんがんきょうけんさ
soi đáy mắt