Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
案内人 あんないにん
người hướng dẫn
小人河馬 こびとかば コビトカバ
hà mã lùn
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
人生案内欄 じんせいあんないらん
cột câu hỏi cá nhân
運河 うんが
kênh đào
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.