小欲
しょうよく「TIỂU DỤC」
Sự chỉ hơi thèm muốn
Little covetousness

Từ trái nghĩa của 小欲
小欲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小欲
欲 よく
sự mong muốn; sự tham lam
欲求 よっきゅう
sự khao khát; sự mong mỏi; sự yêu cầu; sự mong muốn
物欲 ぶつよく
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
我欲 がよく
tính ích kỷ
獣欲 じゅうよく
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
食欲 しょくよく
sự ngon miệng; sự thèm ăn
淫欲 いんよく
dâm
欲心 よくしん
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn