Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小水一男
小男 こおとこ
người có vóc dáng nhỏ; bé trai; người đàn ông íck kỷ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
一男 いちなん かずお
một cậu bé; một đứa con trai; con trai lớn, con trai trưởng, trưởng nam
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
男一匹 おとこいっぴき
là một đấng nam nhi
小水 しょうすい
nước đái, nước tiểu