Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小池書院
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
小書 しょうしょ
nguyên bản nhỏ
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
書院造り しょいんづくり
phong cách kiến trúc nhà ở Shoin-zukuri
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
小児病院 しょうにびょういん
bệnh viện nhi