Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小雅 しょうが
minor festal song (subgenre of the Shi Jing)
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn