Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小沢僥謳
may mắn; tìm kiếm; sự ao ước
僥倖 ぎょうこう
may mắn tình cờ
謳歌 おうか
ngợi ca (bài hát ca ngợi)
謳う うたう
chủ trương; tán thành; ủng hộ
謳い文句 うたいもんく
những từ thường được nhấn mạnh cho mục đích quảng cáo
謳われる うたわれる
để được say mê; để được qui định; để (thì) rõ ràng được biểu thị
沢 さわ
đầm nước
白沢 はくたく
Bạch trạch (một loài linh vật trong thần thoại Trung Hoa và Á Đông)