Các từ liên quan tới 小河郷 (瀏陽市)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
郷土小説 きょうどしょうせつ
câu chuyện địa phương
小人河馬 こびとかば コビトカバ
hà mã lùn
大河小説 たいがしょうせつ おおかわしょうせつ
tiểu thuyết trường thiên
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).