Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沼地 ぬまち しょうち
đất ao; đầm.
沼沢地 しょうたくち
đầm lầy
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大和沼蝦 やまとぬまえび ヤマトヌマエビ
tép Yamato
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê