Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小泉純也
単純泉 たんじゅんせん
simple thermal hot spring (containing less than one thousand ppm of dissolved minerals)
純小数 じゅんしょうすう
số thập phân có phần nguyên bằng 0
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
純循環小数 じゅんじゅんかんしょうすう
số thập phân tuần hoàn
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
純 じゅん
thuần khiết; người vô tội; trong trắng
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
忠純 ちゅうじゅん
lòng trung thành kiên định