Các từ liên quan tới 小泉遥 (タレント)
遥遥 はるかはるか
khoảng cách lớn; suốt dọc đường; từ xa
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
遥々 はるか々
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
遥遠 ようえん
rất xa (từ hiếm)
逍遥 しょうよう
đi dạo chơi; đi thơ thẩn; đi bộ
遥か はるか
xa xưa; xa; xa xôi